-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

HK Kopavogur (KOP)
HK Kopavogur (KOP)
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Kórinn
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Kórinn
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá HK Kopavogur
Tên ngắn gọn
KOP
2024-07-31
C. Petersen

Chuyển nhượng tự do
2024-04-24
B. Ólafsson

Chuyển nhượng tự do
2024-03-18
V. Benediktsson

Chưa xác định
2024-03-08
A. Søjberg

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Ö. Eggertsson

Chuyển nhượng
2024-02-01
H. Arnarsson

Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
E. Wöhler

Chưa xác định
2023-08-09
A. Søjberg

Chưa xác định
2023-04-28
E. Wöhler

Cho mượn
2023-02-02
Ó. Eyjólfsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
B. Runólfsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Andrason

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
B. Pálsson

Chưa xác định
2023-02-02
Á. Marteinsson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
B. Gunnarsson

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Barðdal

Chưa xác định
2022-10-17
H. Arnarsson

Chưa xác định
2022-07-29
V. Valgeirsson

Chưa xác định
2022-07-27
O. Haurits

Chưa xác định
2022-05-13
Í. Santos

Chưa xác định
2022-02-18
H. Arnarsson

Cho mượn
2022-02-17
Ásgeir Börkur Ásgeirsson

Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
B. Ingason

Chưa xác định
2022-02-17
T. Magnússon

Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
A. Sindrason

Chưa xác định
2021-10-17
A. Sindrason

Chưa xác định
2021-10-16
H. Arnarsson

Chưa xác định
2021-10-16
M. Rauschenberg

Chưa xác định
2021-08-09
H. Arnarsson

Chưa xác định
2021-07-01
A. Sigurpálsson

Chưa xác định
2021-03-26
A. Sindrason

Cho mượn
2021-02-18
Í. Santos

Chưa xác định
2021-02-18
Ö. Eggertsson

Chưa xác định
2021-01-01
B. Jónsson

Chưa xác định
2021-01-01
Þórður Þorsteinn Þórðarson

Chưa xác định
2020-08-26
Þórður Þorsteinn Þórðarson

Cho mượn
2020-08-14
M. Rauschenberg

Cho mượn
2020-08-07
Þ. Bernharðsson

Chưa xác định
2020-07-29
B. Jónsson

Cho mượn
2020-07-01
Í. Jónsson

Chưa xác định
2020-06-15
S. Ljubicic

Chưa xác định
2020-06-12
Þ. Bernharðsson

Cho mượn
2020-06-07
J. Barðdal

Chuyển nhượng tự do
2020-02-23
M. Hilmarsson

Chưa xác định
2020-02-22
Andri Þór Grétarsson

Chuyển nhượng tự do
2020-02-22
E. Atlason

Chưa xác định
2020-01-01
A. Morina

Chưa xác định
2019-10-16
Andri Þór Grétarsson

Chưa xác định
2019-10-16
A. Aðalsteinsson

Chưa xác định
2019-10-16
Arian Ari Morina

Chưa xác định
2019-08-01
B. Ingason

Chưa xác định
2019-07-29
Arian Ari Morina

Cho mượn
2019-07-29
A. Sindrason

Chưa xác định
2019-05-14
I. Hlynsson

Chuyển nhượng tự do
2019-04-30
Hörður Máni Ásmundsson

Chưa xác định
2019-03-28
A. Aðalsteinsson

Cho mượn
2019-02-26
B. Bryde

Cho mượn
2019-02-21
Ásgeir Börkur Ásgeirsson

Chưa xác định
2019-02-21
E. Atlason

Chưa xác định
2019-02-21
A. Arnarson

Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
A. Atlason

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Sigurpáll Melberg Pálsson

Chưa xác định
2019-01-01
A. Sævarsson

Chưa xác định
2018-10-17
Andri Þór Grétarsson

Chưa xác định
2018-10-16
Z. Lewis

Chưa xác định
2018-08-01
Z. Lewis

Cho mượn
2018-07-24
Sigurpáll Melberg Pálsson

Cho mượn
2018-07-21
M. Hilmarsson

Cho mượn
2018-07-18
Hörður Árnason

Chưa xác định
2018-02-24
Andri Þór Grétarsson

Cho mượn
2018-02-22
Ómar Atli Sigurðsson

Chưa xác định
2018-02-21
Hafsteinn Briem

Chuyển nhượng tự do
2018-02-08
A. Sævarsson

Cho mượn
2018-02-01
K. Pétursson

Chưa xác định
2018-01-27
Ágúst Freyr Hallsson

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
G. Gunnarsson

Chưa xác định
2018-01-01
T. Pétursson

Chưa xác định
2018-01-01
Axel Sigurðarson

Chưa xác định
2018-01-01
Olafur Hrafn Kjartansson

Chưa xác định
2018-01-01
V. Benediktsson

Chưa xác định
2018-01-01
Viktor Bjarki Arnarsson

Chuyển nhượng tự do
2017-10-17
Zakarías Friðriksson

Chưa xác định
2017-10-16
H. Gunnarsson

Chưa xác định
2017-07-31
Ísak Óli Helgason

Chưa xác định
2017-07-28
Axel Sigurðarson

Cho mượn
2017-07-20
A. Morina

Chưa xác định
2017-07-15
H. Gunnarsson

Cho mượn
2017-05-16
Zakarías Friðriksson

Cho mượn
2017-05-15
Brynjar Jónasson

Chưa xác định
2017-05-15
G. Gunnarsson

Cho mượn
2017-05-13
R. Sveinsson

Chưa xác định
2017-05-03
Olafur Hrafn Kjartansson

Cho mượn
2017-04-01
Á. Marteinsson

Chuyển nhượng tự do
2017-04-01
Stefán Bjarni Hjaltested

Chuyển nhượng tự do
2017-03-05
H. Sófusson

Chuyển nhượng tự do
2017-03-04
T. Pétursson

Cho mượn
2017-03-01
I. Jónsson

Chưa xác định
2017-03-01
F. Gíslason

Chưa xác định
2017-02-21
T. Urbanic

Chưa xác định
2017-02-21
R. Leósson

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Hai - 07.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Hai - 07.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |