-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

UMECIT ()
UMECIT ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá UMECIT
Tên ngắn gọn
2025-01-01
E. Díaz

Chưa xác định
2024-08-02
F. Figueroa

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
B. Golúz

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
R. Tavera

Chuyển nhượng
2024-07-17
Exneyder Guerrero Quintana

Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Erick Eleazar Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
E. Dimas

Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Luis Leandro Choy Anaya

Chuyển nhượng
2024-07-01
R. Blackburn

Chuyển nhượng
2024-07-01
J. Rivas

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Ortega

Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
R. Blackburn

Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
R. Chen

Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
Alexis Venancio Palacios Curley

Chuyển nhượng tự do
2024-01-04
A. Palmezano

Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
J. Simons

Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
M. Allen

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
E. Chanis

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
E. Ortega

Chuyển nhượng
2024-01-01
Alberto Aaron Saldaña Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Rivas

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
E. Díaz

Cho mượn
2023-07-01
R. Chen

Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
J. Simons

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
E. Díaz

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Tư - 16.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Tư - 16.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |