-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Thisted FC (THI)
Thisted FC (THI)
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Sparekassen Thy Arena
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Sparekassen Thy Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Thisted FC
Tên ngắn gọn
THI
2024-07-01
J. Frederiksen

Chuyển nhượng tự do
2024-06-17
D. Johansen

Chuyển nhượng tự do
2024-03-30
K. Pavlyuk

Chuyển nhượng tự do
2024-02-04
A. Gero

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
D. Johansen

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Bustamante

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
A. Kouzine

Chưa xác định
2023-01-01
L. Bust

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Tobias Heintzelmann Damsgaard

Chuyển nhượng tự do
2022-08-16
S. Trier

Chuyển nhượng tự do
2022-08-02
K. Pavlyuk

Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
A. Kouzine

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Hedegaard

Chuyển nhượng tự do
2021-09-11
A. Bustamante

Chưa xác định
2021-08-03
Glenn Rask

Chưa xác định
2021-07-07
M. Vang

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Agger

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Mehl

Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
Lukas Schmedes Enevoldsen

Chưa xác định
2019-07-15
Mathias Pedersen

Chưa xác định
2019-07-10
S. Tukiainen

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Marcus Solberg Mathiasen

Chưa xác định
2019-07-01
Collins Tanor

Chưa xác định
2019-07-01
Benjamin Christian Lund

Chưa xác định
2019-07-01
M. Olsen

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Kudsk

Chưa xác định
2019-07-01
Casper Olesen

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Rosenørn

Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Collins Tanor

Cho mượn
2019-01-31
A. Heimer

Chưa xác định
2019-01-31
Marcus Solberg Mathiasen

Cho mượn
2019-01-14
Benjamin Christian Lund

Cho mượn
2018-09-05
Casper Olesen

Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Markus Iversen

Chưa xác định
2018-07-27
Hannes Anier

Chuyển nhượng tự do
2018-07-10
Lukas Schmedes Enevoldsen

Chưa xác định
2018-07-02
Sonny Jakobsen

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Høvenhoff

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Mendoza

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Mathias Pedersen

Chưa xác định
2018-07-01
C. Kudsk

Cho mượn
2018-07-01
C. Machell

Chưa xác định
2018-07-01
Jeff Mensah

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Svenningsen

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Mehl

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Mølgaard

Chuyển nhượng tự do
2018-04-14
M. Rosenørn

Chuyển nhượng tự do
2018-02-03
S. Tukiainen

Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
M. Olsen

Chưa xác định
2018-01-20
Hannes Anier

Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
Ronni Møller-Iversen

Chuyển nhượng tự do
2018-01-12
M. Agger

Chưa xác định
2018-01-05
S. Gavranović

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
A. Heimer

Chuyển nhượng tự do
2017-08-30
M. Lauritsen

Chưa xác định
2017-04-06
Jeff Mensah

Chuyển nhượng tự do
2014-06-25
M. Agger

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |