-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Yanbian Longding ()
Yanbian Longding ()
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Yanbian Longding
Tên ngắn gọn
2025-01-01
Zhou Bingxu

Chưa xác định
2024-07-15
Zhang Aokai

Chuyển nhượng tự do
2024-06-19
Han Guanghui

Chuyển nhượng tự do
2024-02-28
Zhou Bingxu

Cho mượn
2024-02-21
Han Guanghui

Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
Xu Jizu

Chuyển nhượng tự do
2024-02-04
Li Ya'nan

Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
Li Haojie

Chuyển nhượng
2024-02-01
Ronan

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Han Guanghui

Chưa xác định
2023-07-31
Huang Wei

Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
Mychell Chagas

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Wang Chengkuai

Chưa xác định
2023-04-04
Shao Shuai

Chưa xác định
2023-04-04
Valdu Té

Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Huang Wei

Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Han Guanghui

Cho mượn
2023-03-29
Qian Changjie

Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Sun Jun

Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Jin Taiyan

Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Wang Peng

Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Zhou Bingxu

Chuyển nhượng tự do
2023-03-29
Dong Jialin

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Wang Peng

Chưa xác định
2023-01-01
Zhang Jiarui

Chuyển nhượng
2022-08-04
Zhang Jiarui

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Yin Changji

Chưa xác định
2022-05-05
Li Long

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |