-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Imotski ()
Imotski ()
Thành Lập:
1991
Sân VĐ:
Stadion Gospin Dolac
Thành Lập:
1991
Sân VĐ:
Stadion Gospin Dolac
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Imotski
Tên ngắn gọn
2021-07-01
D. Landeka

Chưa xác định
2020-08-10
L. Begić

Chưa xác định
2019-07-26
F. Vasilj

Chưa xác định
2019-02-06
T. Brečić

Chuyển nhượng
2019-02-01
F. Vasilj

Chuyển nhượng
2018-07-01
Ivan Jakov Džoni

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
I. Paponja

Chưa xác định
2018-01-01
Ivan Jakov Džoni

Chuyển nhượng tự do
2017-08-09
Lovro Šimić

Chưa xác định
2017-08-01
J. Varea

Chưa xác định
2017-08-01
T. Puljić

Chưa xác định
2017-07-01
I. Brkić

Chưa xác định
2017-03-03
M. Paponja

Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Ivan Tomičić

Chưa xác định
2016-09-01
Ante Pinjuh

Chưa xác định
2016-08-01
M. Paponja

Chưa xác định
2016-08-01
T. Mrkonjić

Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
Lovro Šimić

Chưa xác định
2016-08-01
Mario Šimić

Chưa xác định
2016-08-01
D. Landeka

Chưa xác định
2016-07-01
Mateo Baturina

Chưa xác định
2016-07-01
I. Jukić

Chưa xác định
2016-07-01
B. Mikulić

Chưa xác định
2016-07-01
L. Kukić

Chưa xác định
2016-02-26
I. Jukić

Chưa xác định
2016-02-25
M. Paponja

Chưa xác định
2016-02-17
T. Mrkonjić

Chưa xác định
2016-02-17
Ivan Tomičić

Chuyển nhượng
2016-02-17
Mateo Baturina

Chưa xác định
2016-02-10
L. Kukić

Chưa xác định
2016-02-10
B. Mikulić

Cho mượn
2016-01-27
F. Faletar

Chưa xác định
2016-01-27
T. Mrkonjić

Chưa xác định
2015-09-09
Robert Majić

Chưa xác định
2015-08-26
T. Mrkonjić

Chưa xác định
2015-08-26
F. Faletar

Chưa xác định
2015-08-19
M. Vojković

Chưa xác định
2015-08-05
T. Puljić

Chưa xác định
2015-08-01
Marijan Grubišić

Chưa xác định
2015-07-29
Filip Žderić

Chưa xác định
2015-07-22
M. Slavica

Chưa xác định
2015-07-01
F. Faletar

Chưa xác định
2015-07-01
J. Tomašević

Chưa xác định
2015-07-01
M. Pervan

Chưa xác định
2015-07-01
I. Banić

Chưa xác định
2015-02-25
M. Slavica

Chưa xác định
2015-01-01
M. Pervan

Cho mượn
2015-01-01
T. Grković

Chưa xác định
2015-01-01
T. Mrkonjić

Chưa xác định
2015-01-01
M. Slavica

Chưa xác định
2015-01-01
Filip Žderić

Chưa xác định
2015-01-01
M. Paponja

Chưa xác định
2014-08-01
I. Banić
Chưa xác định
2014-08-01
Ante Serdarušić

Chưa xác định
2014-08-01
Dalibor Mandarić

Chưa xác định
2014-08-01
A. Majstorović

Chưa xác định
2013-09-01
Marco De Vito
Chuyển nhượng tự do
2013-08-17
L. Kukić

Chưa xác định
2013-07-01
Josip Barišić

Chưa xác định
2013-03-12
Josip Barišić

Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Marko Sušac

Chuyển nhượng tự do
2012-10-17
Marko Sušac

Chuyển nhượng tự do
2012-08-13
T. Mrčela

Cho mượn
2011-08-24
S. Begić

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |