-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Hunan Billows FC (HUN)
Hunan Billows FC (HUN)
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Loudi Sports Center
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Loudi Sports Center
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hunan Billows FC
Tên ngắn gọn
HUN
2025-01-01
Bughrahan Iskandar

Chưa xác định
2025-01-01
Lin Jinghao

Chưa xác định
2025-01-01
Chen Ao

Chưa xác định
2025-01-01
Han Dong

Chưa xác định
2024-07-15
Bughrahan Iskandar

Cho mượn
2024-07-11
Han Dong

Cho mượn
2024-03-07
Wang Weibo

Chuyển nhượng tự do
2024-03-06
Liu Xinyu

Chuyển nhượng tự do
2024-03-06
Hu Yongfa

Chuyển nhượng tự do
2024-03-06
Li Chenguang

Chuyển nhượng tự do
2024-03-06
Lin Jinghao

Cho mượn
2024-03-06
Lü Yuefeng

Chuyển nhượng tự do
2024-03-05
Jiang Zhe

Chuyển nhượng tự do
2024-03-05
Chen Ao

Cho mượn
2024-03-05
Chen Fangzhou

Chuyển nhượng tự do
2024-03-03
Zu Pengchao

Chuyển nhượng tự do
2024-02-29
Zhang Song

Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
Dong Hang

Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
Jiang Zhe

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Zhang Song

Chưa xác định
2023-02-01
Tan Xiang

Chưa xác định
2023-02-01
Jiang Zhe

Chưa xác định
2023-02-01
Dong Hang

Chưa xác định
2023-02-01
Zhong Jiyu

Chưa xác định
2017-01-04
Yang Ke

Chưa xác định
2015-01-01
Yang Ke

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |